Có 1 kết quả:
挑激 khiêu kích
Từ điển trích dẫn
1. Gây chuyện, kiếm chuyện. ◎Như: “nhất thời bị tiểu nhân khiêu kích, thành liễu hiềm nghi” 一時被小人挑激, 成了嫌疑 nhất thời bị tiểu nhân kiếm chuyện, thành ra có sự hiềm nghi. ☆Tương tự: “khiêu động” 挑動.
Bình luận 0